Có 2 kết quả:

这会儿 zhè huìr ㄓㄜˋ 這會兒 zhè huìr ㄓㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (coll.) now
(2) this moment
(3) also pr. [zhe4 hui3 r5]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (coll.) now
(2) this moment
(3) also pr. [zhe4 hui3 r5]

Bình luận 0